Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダイエット騒動
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
ダイエット ダイエット
sự ăn kiêng; bữa ăn kiêng; chế độ ăn kiêng.
騒動 そうどう
sự náo động
レコーディングダイエット レコーディング・ダイエット
weight-loss diet accompanied by meticulous notes about when and what one has eaten
アトキンスダイエット アトキンス・ダイエット
Atkins diet
大騒動 おおそうどう だいそうどう
sự náo động lớn; sự xung đột lớn; tiếng nổ lớn
米騒動 こめそうどう べいそうどう
bạo động do giá gạo tăng vọt đột ngột
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip