Các từ liên quan tới ダイエーグループの商業ブランド
ブランド商品 ブランドしょうひん
hàng hiệu, hàng hóa của những thương hiệu nổi tiếng
ブランド ブランド
hàng hiệu; nhãn hiệu; thương hiệu
商業 しょうぎょう
buôn bán
ブランド化 ブランドか
thương hiệu hóa
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
ブランド名 ブランドめい
tên thương hiệu
ブランド品 ブランドひん
hàng hiệu
ブランド米 ブランドまい
gạo có thương hiệu