Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダイビング器材
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
sự lặn xuống nước; sự lao xuống nước (bơi lội, lặn).
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
材器 ざいき
ability; tài năng
器材 きざい
dụng cụ và nguyên liệu; nguyên liệu tạo ra dụng cụ (hay máy móc)
スキューバダイビング スキューバーダイビング スキューバ・ダイビング スキューバー・ダイビング
scuba diving
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
高所ダイビング こうしょダイビング
lặn độ cao (lặn ở độ cao từ 300m trở lên so với mực nước biển)