Các từ liên quan tới ダイレクト向かい飛車
ダイレクト ダイレクト
sự trực tiếp
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
飛車 ひしゃ
bịp hoặc lâu đài (shogi)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
Wi-Fiダイレクト Wi-Fiダイレクト
Wi-Fi Direct ( tiêu chuẩn Wi-Fi cho phép hai thiết bị thiết lập kết nối Wi-Fi trực tiếp mà không cần đến bất cứ điểm truy cập trung gian)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.