Các từ liên quan tới ダウンタウン熱血べーすぼーる物語
khu phố thị dân; khu phố buôn bán.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
熱血 ねっけつ
nhiệt huyết; bầu máu nóng
べーっだ べーだ
sound often made when performing the akanbe- (childish and insulting) gesture
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).