Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダウンタウン
khu phố thị dân; khu phố buôn bán.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
熱血 ねっけつ
nhiệt huyết; bầu máu nóng
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
熱血児 ねっけつじ
người có bầu nhiệt huyết
出血熱 しゅっけつねつ
sốt xuất huyết.
熱血漢 ねっけつかん
Người đàn ông nhiệt huyết