Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダチョウの平和
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ダチョウ目 ダチョウもく
Struthioniformes, order comprising the ratites (sometimes spec. only the ostriches)
đà điểu.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông