Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダビデの星 ダビデのほし ダヴィデのほし
ngôi sao David
手に職を持つ てにしょくをもつ
to have a trade, to have a vocation
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
王手 おうて
chiếu bí; sự kiểm tra
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật