Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直立 ちょくりつ
đường thẳng đứng; đường thẳng góc; trụ đứng; đứng thẳng; dựng đứng
立直 リーチ
Tuyên bố sẵn sàng ù
ダブル
cú đúp
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立直す たてなおす
Lập lại kế hoạch và chính sách
直立茎 ちょくりつけい ちょくりつくき
thân cây thẳng
ダブル・クリック ダブル・クリック
nhấn đúp chuột
ダブル幅 ダブルはば
chiều rộng gấp đôi