Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダメ (囲碁)
囲碁 いご
cờ vây; cờ gô
囲碁三級 いごさんきゅう
hàng dãy (thứ) ba trong cờ vây
ダメ男 ダメおとこ だめおとこ
kẻ xấu, đồ tồi
ダメ女 ダメおんな だめおんな
no-good woman, (female) loser
ダメる ダメル だめる
"Shut up!", "Be quiet!"
碁 ご
cờ gô
駄目 だめ ダメ
sự vô dụng; sự không được việc; sự không tốt; sự không thể; sự vô vọng
ダメ出し ダメだし だめだし
đánh giá ai đó, tìm lỗi ai đó trong công việc