Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダメじゃん小出
ダメ出し ダメだし だめだし
đánh giá ai đó, tìm lỗi ai đó trong công việc
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
ダメ女 ダメおんな だめおんな
no-good woman, (female) loser
ダメ男 ダメおとこ だめおとこ
kẻ xấu, đồ tồi
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
noisily (playing a musical instrument)
ダメる ダメル だめる
"Shut up!", "Be quiet!"
isn't it