Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダメ出し。
ダメ出し ダメだし だめだし
đánh giá ai đó, tìm lỗi ai đó trong công việc
ダメ押し ダメおし だめおし
nắm chắc phần thắng
ダメ男 ダメおとこ だめおとこ
kẻ xấu, đồ tồi
ダメ女 ダメおんな だめおんな
no-good woman, (female) loser
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
ダメる ダメル だめる
"Shut up!", "Be quiet!"
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ダメ人間 ダメにんげん だめにんげん
Vô tích sự, người vô dụng của xã hội