Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダンパ ダンパー
van điều tiết
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空調 くうちょう
điều hòa không khí
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
空調ウェア くうちょうウェア
áo điều hòa
空調ベスト くうちょうベスト
áo khoác không tay điều hòa
空調ズボン くうちょうズボン
quần dài điều hòa
空調フィルター くうちょうフィルター
bộ lọc không khí