Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダンベル
dumbbell
キロ
ký lô.
キロ(×1000) キロ(×1000)
kii-lô
持てる もてる
có thể bảo quản
ダンベル型(バーベル型) ダンベルがた(バーベルがた)
Dumbell Portfolio
持て持て もてもて モテモテ
nổi tiếng, được yêu thích
数キロに亘る すうキロにわたる
để trải dài qua vài kilômet
何て なんて
cái gì cơ; làm thế nào mà.