Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダーリンは外国人
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
ダーリン ダーリン
người yêu; người thân yêu.
外国人 がいこくじん
ngoại nhân
外国法人 がいこくほうじん
công ty nước ngoài
外国人向き がいこくじんむき
hướng tới người nước ngoài
外国人嫌悪 がいこくじんけんお
sự chán ghét người nước ngoài
外国人排斥 がいこくじんはいせき
bài ngoại
滞留外国人 たいりゅうがいこくじん
ngoại kiều.