Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
針鼠 はりねずみ ハリネズミ
Con nhím.
チェコ
nước cộng hòa Séc.
チェコ語 チェコご
tiếng Séc
チェコ人 チェコじん
người Séc (là người Tây Sla-vơ ở Trung Âu, sống chủ yếu ở Cộng hòa Séc)
針の先 はりのさき
mũi kim.
針の山 はりのやま
ngọn núi kim, câu chuyện ngụ ngôn nói về nơi đau đớn
針の孔 はりのあな
trôn kim.
針の穴 はりのあな
lỗ kim, lỗ ở đầu kim để luồn chỉ qua