Các từ liên quan tới チェリッシュピザはいかがですか
いかがですか いかがですか
Bạn có dùng không?
nghiêng, xiên, xiên qua, chéo qua
では無いか ではないか
phải chăng là
はす向かい はすむかい
đối diện chéo
chốt.
bè phái, bè cánh, óc bè phái, tư tưởng bè phái
dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi, hạ, người cấp dưới, vật loại kém
いかがお過ごしですか いかがおすごしですか
Mọi thứ với bạn thế nào