Các từ liên quan tới チベット・モンゴル相互承認条約
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
互恵条約 ごけいじょうやく
một hiệp ước tương hỗ
相互認証 そーごにんしょー
chứng thực lẫn nhau
承認 しょうにん
sự thừa nhận; sự đồng ý
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
モンゴル相撲 モンゴルずもう
đấu vật Mông Cổ
相互 そうご
lẫn nhau, qua lại; từ hai phía