Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チャタム工廠
工廠 こうしょう
Xưởng chế tạo vũ khí
鉄工廠 てっこうしょう
xưởng làm đồ sắt
海軍工廠 かいぐんこうしょう
naval arsenal, naval shipyard
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
兵器廠 へいきしょう
kho vũ khí; xưởng chế tạo vũ khí
造兵廠 ぞうへいしょう
xưởng chế tạo vũ khí