Các từ liên quan tới チャットモンチー レストラン 前菜
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前菜 ぜんさい
bữa ăn với nhiều món nóng hay nguội phục vụ trong quán ăn
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
レストラン街 レストランがい
trung tâm ẩm thực; khu vực nhà hàng (của một cửa hàng bách hóa, sân bay, v.v.); sàn nhà hàng
レストラン レストラント
cao lâu
レストランハウス レストラン・ハウス
restaurant house, là tòa nhà độc lập, được sử dụng để tiếp khách, ăn uống...
レストランシアター レストラン・シアター
dinner theater, dinner theatre, supper club