Các từ liên quan tới チャップリンの替玉
替玉 かえだま
Mỳ thêm ( tại tiệm mỳ Ramen )
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
替え玉 かえだま
người thay thế, người thế thân; người mạo danh; người giả danh; người giống hệt người khác
玉の帯 ごくのおび
special leather belt used in ceremonial court dress, covered in black lacquer and decorated with stones and jewels
玉の輿 たまのこし
cái kiệu đẹp (để kiệu tầng lớp quý tộc)
玉の肌 たまのはだ
da đẹp như ngọc