Các từ liên quan tới チャレンジャー (ゲーム)
チャレンジャー チャレンジャー
người thách đấu, người thích thử thách
チャレンジャー戦略 チャレンジャーせんりゃく
chiến lược thách thức thị trường
trò chơi
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu
ゲーム木 ゲームき
game tree
ゲーム化 ゲームか
turning a movie, comic, etc. into a (computer) game
罰ゲーム ばつゲーム
game có phạt