Các từ liên quan tới チャールズ・イニス=カー (第11代ロクスバラ公爵)
公爵 こうしゃく
công tước
公爵夫人 こうしゃくふじん
Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
徳川公爵邸 とくがわこうしゃくてい
lâu đài (của) hoàng tử tokugawa
チャプター11 チャプター11
chuẩn luật số 11
インターロイキン11 インターロイキン11
interleukin 11
当代第一 とうだいだいいち
the greatest of the day
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).