Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チリ・デービス
智利 チリ
Chile (tên chính thức là Cộng hòa Chile là một quốc gia tại Nam Mỹ, có dải bờ biển dài và hẹp xen vào giữa dãy núi Andes và biển Thái Bình Dương)
nước Chi lê.
海老チリ えびチリ エビチリ
ớt tôm
チリソース チリ・ソース
tương ớt
チリパウダー チリ・パウダー
chili powder
チリ硝石 チリしょうせき ちりしょうせき
Nitratine (hoặc nitratite, còn được gọi là niter khối, niter soda hoặc muối Chile, là một khoáng chất, dạng tự nhiên của natri nitrat, NaNO₃)
Chile saltpeter
塵紙交換 ちりがみこうかん チリがみこうかん
collecting waste paper (old newspapers etc.) and exchanging them for tissues