Các từ liên quan tới チンボラソ高地ケチュア語
ケチュア語 ケチュアご
Tiếng Quechua ( còn gọi là Runasimi, là một hệ ngôn ngữ bản địa, được nói bởi người Quechua sống trên dãy Andes và các vùng cao địa Nam Mỹ)
ケチュア ケチュア
người Quechua
高地ドイツ語 こうちドイツご
tiếng Đức ở vùng cao
ケチュア族 ケチュアぞく
Người Quechua (hay người Quecha, có thể dùng để chỉ bất kì một dân tộc thiểu số nào ở Nam Mỹ nói tiếng Quechua bắt nguồn ở Peru)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len