Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドイツ語 ドイツご どいつご
tiếng Đức.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ドイツ語学科 ドイツごがっか
khoa ngôn ngữ Đức
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali