Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チン小帯
チン ちん チーン ちーん チン
cằm; cái cằm.
小帯 こおび
vòng, vùng
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤チン あかチン
Thuốc đỏ
フルチン フル・チン
full exposure of the penis (e.g. no trousers or pants)
舌小帯 したこおび
thắng lưỡi, phanh lưỡi
唇小帯 くちびるこおび
labial frenum (loại sùi này nằm ở phía trước miệng, giữa môi trên và nướu trên và giữa môi dưới với nướu dưới)
小所帯 しょうじょたい
small scale