Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
チーター属 チーターぞく
chi acinonyx (một chi động vật có vú trong họ mèo, bộ ăn thịt)
チーター チータ
con báo
韓国 かんこく
đại hàn
国歌 こっか
quốc ca
歌手 かしゅ
ca kỹ
韓国街 かんこくがい
khu phố Hàn
韓国語 かんこくご
tiếng Hàn