Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
負けん気 まけんき
tinh thần cạnh tranh; tinh thần ganh đua
根気負け こんきまけ
hết kiên nhẫn, mất kiên nhẫn
気合い負け きあいまけ
(bị động) bị làm cho quá sợ hãi, bị làm cho quá nể phục
チーム ティーム
đội,nhóm,hội
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn