Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チーム・負けん気
負けん気 まけんき
tinh thần cạnh tranh; tinh thần ganh đua
根気負け こんきまけ
hết kiên nhẫn, mất kiên nhẫn
新チーム しんチーム
đội mới
気合い負け きあいまけ
(bị động) bị làm cho quá sợ hãi, bị làm cho quá nể phục
研究チーム けんきゅうチーム
đội nghiên cứu, nhóm nghiên cứu
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
チーム ティーム
nhóm; hội; đội; hội.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.