Các từ liên quan tới ツィンメルマン電報
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
電報 でんぽう
bức điện; bức điện tín
電報局 でんぽうきょく
nơi đánh điện
電報代 でんぽうだい
Tiền cước điện báo
電報料 でんぽうりょう
phí đánh điện
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.