Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ツバメ ツバメ
chim én.
ツバメの巣 ツバメのす
tổ yến; yến sào
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ツバメ科 ツバメか
họ én
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
曲線美 きょくせんび
nét đẹp do những đường cong tạo ra; nét đẹp từ những đường cong trên cơ thể phụ nữ
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh