Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ツル多はげます会
ツル科 ツルか つるか
họ Sếu (là một nhánh thuộc bộ Gruiformes gồm các loài chim lớn có cổ dài và chân dài)
励ます はげます
cổ vũ; làm phấn khởi; khích lệ; động viên
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
ツル付き鍋 ツルつきなべ
nồi. chảo có tay cầm