Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ツル目
マス目 マス目
chỗ trống
ツル科 ツルか つるか
họ Sếu (là một nhánh thuộc bộ Gruiformes gồm các loài chim lớn có cổ dài và chân dài)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ツル付き鍋 ツルつきなべ
nồi. chảo có tay cầm
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
鶴 つる たず ツル
con sếu
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).