Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実況解説者 じっきょうかいせつしゃ
Bình luận viên trực tiếp
嬢さん じょうさん とうさん
daughter (of a good family)
令嬢 れいじょう
cô gái; lệnh nương.
実のところ じつのところ みのところ
nói thật thì..., thật ra là...
とんぼの羽 とんぼのはね
cánh chuồn.
遠くの とおくの
xa xỉ.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
とんとん
cốc cốc; cộc cộc; cộp cộp