実況解説者 じっきょうかいせつしゃ
Bình luận viên trực tiếp
令嬢 れいじょう
cô gái; lệnh nương.
嬢さん じょうさん とうさん
daughter (of a good family)
御令嬢 ごれいじょう
tiểu thư; lệnh nữ; ái nữ.
とんとん
cốc cốc; cộc cộc; cộp cộp
悪漢小説 あっかんしょうせつ
tiểu thuyết giang hồ xấu xa
お嬢さん おじょうさん
Thưa cô,...; cô gái; con gái