Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới テイラー郡
テイラー級数 テイラーきゅうすう
Chuỗi Taylor
テイラーの公式 テイラーのこーしき
định lý taylor, công thức taylor
郡 ぐん こおり
huyện
テーラー展開 テーラーてんかい テイラーてんかい
khai triển taylor
郡制 ぐんせい
hệ thống lãnh địa
郡部 ぐんぶ
vùng nông thôn; vùng ngoại thành.
郡県 ぐんけん
tỉnh và huyện.
郡長 ぐんちょう
quận trưởng; trưởng một quận; thủ lãnh khu;viên chức đứng đầu lãnh địa