テクシーで行く
テクシーでいく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -iku/yuku
To foot it, to hoof it, to go on foot

Bảng chia động từ của テクシーで行く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | テクシーで行く/テクシーでいくく |
Quá khứ (た) | テクシーで行った |
Phủ định (未然) | テクシーで行かない |
Lịch sự (丁寧) | テクシーで行きます |
te (て) | テクシーで行って |
Khả năng (可能) | テクシーで行ける |
Thụ động (受身) | テクシーで行かれる |
Sai khiến (使役) | テクシーで行かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | テクシーで行く |
Điều kiện (条件) | テクシーで行けば |
Mệnh lệnh (命令) | テクシーで行け |
Ý chí (意向) | テクシーで行こう |
Cấm chỉ(禁止) | テクシーで行くな |
テクシーで行く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テクシーで行く
テクシー てくシー
going on foot
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
地で行く ちでいく
để mang (một câu chuyện) vào trong thực hành thực tế
車で行く くるまでいく
đi xe.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
船で行く ふねでいく
đi tầu