Các từ liên quan tới テクニカル指標一覧
テクニカル指標 テクニカルしひょー
chỉ báo kĩ thuật
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
指標 しひょう
chỉ tiêu
テクニカル テクニカル
kỹ thuật; chuyên môn
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web