テナガザル科
テナガザルか
Họ vượn
Họ hylobatidae (một họ chứa các loài vượn)
テナガザル科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テナガザル科
テナガザル属 テナガザルぞく
chi hylobates (một chi động vật có vú trong họ hylobatidae, bộ linh trưởng)
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
手長猿 てながざる テナガザル
vượn tay dài.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.