Các từ liên quan tới テネリフェ空港ジャンボ機衝突事故
衝突事故 しょうとつじこ
rủi ro tàu đụng nhau.
ジャンボ機 ジャンボき
máy bay
事故機 じこき
tai nạn máy bay
空中衝突 くうちゅうしょうとつ
sự va chạm trên không trung
玉突き事故 たまつきじこ
Tai nạn liên hoàn ( đâm liên hoàn-liên tiếp )
衝突 しょうとつ
sự xung khắc; sự xung đột; cuộc chạm trán; sự va chạm.
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố