Các từ liên quan tới テレまんがヒーローズ
tele
テレショップ テレ・ショップ
việc mua sắm qua truyền hình; viẹc mua sắm trên tivi
テレ放題 テレほうだい
dịch vụ điện thoại unmetered (của) ntt
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ
がまん強い がまんづよい
bệnh nhân; kiên nhẫn
まんが喫茶 まんがきっさ マンガきっさ
cà phê manga (là một loại hình quán cà phê tại Nhật Bản, nơi mà thực khách có thể đọc manga)
我慢 がまん
nhẫn nại; chịu đựng; nhẫn nhịn; nhịn; kiềm chế; kìm nén; nhẫn nhục; chịu
người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại