Các từ liên quan tới テレクラ放火殺人事件
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
放火殺人 ほうかさつじん
phóng hoả giết người
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
câu lạc bộ điện thoại (có dịch vụ chát, hẹn hò...).
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin
放火犯人 ほうかはんにん
tội phạm phóng hoả