Các từ liên quan tới テレビ朝日福祉文化事業団
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
福祉事業 ふくしじぎょう
sự nghiệp phúc lợi
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
社会福祉事業 しゃかいふくしじぎょう
công tác xã hội, dịch vụ phúc lợi xã hội
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi
文化事業部 ぶんかじぎょうぶ
ban những quan hệ văn hóa
事業団 じぎょうだん
công ty; đại lý