社会福祉事業
しゃかいふくしじぎょう
☆ Danh từ
Công tác xã hội, dịch vụ phúc lợi xã hội

社会福祉事業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会福祉事業
社会福祉 しゃかいふくし
phúc lợi xã hội.
福祉事業 ふくしじぎょう
sự nghiệp phúc lợi
インテグレーション(社会福祉) インテグレーション(しゃかいふくし)
hội nhập ( phúc lợi xã hội )
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
社会福祉施設 しゃかいふくししせつ
cơ sở phúc lợi xã hội
社会福祉法人 しゃかいふくしほうじん
-công ty dịch vụ phúc lợi xã hội
社会事業 しゃかいじぎょう
công tác xã hội