Các từ liên quan tới テレビ朝日系列夕方6時50分枠の帯アニメ
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
時系列分析 じけいれつぶんせき
phân tích các chuỗi thời gian
時系列 じけいれつ
thứ tự theo thời gian (liên tục thời gian)
時系列チャート じけーれつチャート
biểu đồ chuỗi thời gian
朝夕 あさゆう ちょうせき
hằng số, luôn luôn, liên miên
朝夕の行 あさゆうのぎょう あさゆうのくだり
dịch vụ cho cả buổi sáng lẫn buổi tối