Các từ liên quan tới テレビ朝日系列金曜夕方5時台枠のアニメ
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
金曜日 きんようび
ngày thứ sáu
時系列 じけいれつ
thứ tự theo thời gian (liên tục thời gian)
聖金曜日 せいきんようび
Thứ sáu tốt lành
テレビ台 テレビだい
kệ đỡ, giá đỡ ti vi
テレビ台/テレビ設置金具 テレビだい/テレビせっちかなぐ
Giá đỡ tivi/phụ kiện lắp đặt tivi
時系列チャート じけーれつチャート
biểu đồ chuỗi thời gian