Các từ liên quan tới テレビ東京天王洲スタジオ
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
テレビスタジオ テレビ・スタジオ
trường quay; trường quay truyền hình
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
天王 てんのう
Gozu Tenno (deity said to be the Indian god Gavagriva)
スタジオ スタジオ
studio; phòng thu âm; phòng chụp ảnh; trường quay.
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)
東天 とうてん
Bầu trời phương đông.
ひがしインド 東インド
đông Ấn