Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới テレビ離れ
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
máy tuốc bin
離れ はなれ ばなれ
cách rời, tách biệt, trở nên độc lập, xa lánh
テレビ化 テレビか
chuyển thể thành chương trình truyền hình
テレビスクリーン テレビスクリン テレビ・スクリーン テレビ・スクリン
Màn hình tivi
テレビ塔 テレビとう てれびとう
tháp tv
テレビ台 テレビだい
kệ đỡ, giá đỡ ti vi
テレビ欄 テレビらん
danh mục chương trình TV