Các từ liên quan tới テレフォン人生相談
人生相談 じんせいそうだん
tư vấn cuộc sống
人生相談欄 じんせいそうだんらん
chuyên mục tư vấn cuộc sống
テレホン テレフォン
điện thoại; cái điện thoại
相談 そうだん
cuộc trao đổi; sự trao đổi
相談相手 そうだんあいて
cố vấn, tham khảo ý kiến<br>
要相談 ようそうだん
cần trao đổi thêm
応相談 おうそうだん
Sự thỏa thuận khi phỏng vấn
下相談 したそうだん
sự bàn bạc ban đầu; sự thảo luận sơ bộ.