Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テロリスト テロリスト
kẻ khủng bố.
パラソル
ô; dù.
Ô dù.
テロリストグループ テロリスト・グループ
Nhóm khủng bố
ビーチパラソル ビーチ・パラソル
 ô che ở bãi biển. ô tròn to
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
おのの
lẩy bẩy.
物の ものの
chỉ