Các từ liên quan tới ディオニソスの祭り
ディオニュソス ディオニソス
Dionysus
後の祭り あとのまつり
quá muộn rồi
祭り まつり
hội hè.
七週の祭り ななしゅうのまつり
lễ gặt (của người Do thái, 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh), lễ Hạ trần
後の祭 あとのまつり
quá muộn !, quá trễ rồi !
お祭り おまつり ものすごいよ
lễ hội; bữa tiệc; yến tiệc; hội; hội hè
年祭り としまつり
Liên hoan hàng năm.
港祭り みなとまつり
chuyển liên hoan