Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ディファ有明
有明 ありあけ
dawn (sometimes esp. in ref. to the 16th day of the lunar month onward)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
有り明け ありあけ
hửng sáng hoặc lúc rạng đông (với mặt trăng vẫn còn rõ ràng); tất cả đêm
有明行灯 ありあけあんどん
portable paper lantern for walking at night
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.